Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh thiếp


[canh thiếp]
Age card (of the betrothed); horoscopic card
Hãy đưa canh thiếp trước cầm làm ghi (truyện Kiều)
As pledges they swapped horoscopic cards



Age card (of the betrothed)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.